VN520


              

詳察

Phiên âm : xiáng chá.

Hán Việt : tường sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 端詳, .

Trái nghĩa : , .

詳細考察。《韓非子.存韓》:「臣恐陛下淫非之辯, 而聽其盜心, 因不詳察事情。」《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「時乎時, 不再來。願足下詳察之。」


Xem tất cả...