VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
話題
Phiên âm :
huà tí.
Hán Việt :
thoại đề .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
話題轉了
話雖如此 (huà suī rú cǐ) : thoại tuy như thử
話癆 (huà láo) : thoại lao
話務員 (huà wù yuán) : người trực tổng đài; nhân viên tổng đài; người coi
話裡有話 (huà lǐ yǒu huà) : thoại lí hữu thoại
話兒 (huàr) : thoại nhi
話別 (huà bié) : thoại biệt
話筒 (huà tǒng) : ống nói
話把 (huà bà) : thoại bả
話差 (huà chā) : thoại sai
話柄 (huà bǐng) : đầu đề câu chuyện
話文 (huà wén) : thoại văn
話語 (huà yǔ) : thoại ngữ
話頭 (huà tóu) : thoại đầu
話不虛傳 (huà bù xū chuán) : thoại bất hư truyền
話把兒 (huà bà r) : đầu đề câu chuyện
話中有話 (huà zhōng yǒu huà) : thoại trung hữu thoại
Xem tất cả...