Phiên âm : guǐ gù.
Hán Việt : quỷ cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偽詐、假飾。三國魏.嵇康〈與山巨源絕交書〉:「雖瞿然自責, 然性不可化, 欲降心順俗, 則詭故不情, 亦終不能獲無咎無譽。」