VN520


              

詫異

Phiên âm : chà yì.

Hán Việt : sá dị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 驚訝, 訝異, 驚奇, 驚詫, 驚異, .

Trái nghĩa : , .

聽了這突如其來的消息, 我們都十分詫異.

♦Kì quái, làm cho kinh dị. ◇Kinh bổn thông tục tiểu thuyết 京本通俗小說: Kinh Công phần hương tống Phật, hốt nhiên hôn đảo ư bái chiên chi thượng, tả hữu hô hoán bất tỉnh. Đáo ngũ canh, như mộng sơ giác, khẩu trung đạo: Sá dị! Sá dị! 荊公焚香送佛, 忽然昏倒於拜氈之上, 左右呼喚不醒. 到五更, 如夢初覺, 口中道: 詫異! 詫異! (Ảo tướng công 拗相公).