VN520


              

詩以言志

Phiên âm : shī yǐ yán zhì.

Hán Việt : thi dĩ ngôn chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《書經.舜典》:「詩言志, 歌永言。」詩可以表達自己的心志意向。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「詩以言志, 賦以敷陳。」唐.王勃〈遊山廟序〉:「詩以言志, 不以韻數裁焉。」


Xem tất cả...