Phiên âm : shī yǐ yán zhì.
Hán Việt : thi dĩ ngôn chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《書經.舜典》:「詩言志, 歌永言。」詩可以表達自己的心志意向。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「詩以言志, 賦以敷陳。」唐.王勃〈遊山廟序〉:「詩以言志, 不以韻數裁焉。」