VN520


              

試驗田

Phiên âm : shì yàn tián.

Hán Việt : thí nghiệm điền.

Thuần Việt : ruộng thí nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ruộng thí nghiệm. 進行農業試驗的田地.


Xem tất cả...