Phiên âm : shì xiāo.
Hán Việt : thí tiêu .
Thuần Việt : bán thử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán thử. 新產品未正式大量生產前, 先試制一部分銷售, 以便征求用戶意見和檢驗產品質量.