VN520


              

試銷

Phiên âm : shì xiāo.

Hán Việt : thí tiêu .

Thuần Việt : bán thử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bán thử. 新產品未正式大量生產前, 先試制一部分銷售, 以便征求用戶意見和檢驗產品質量.


Xem tất cả...