VN520


              

詡詡

Phiên âm : xǔ xǔ .

Hán Việt : hủ hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vẻ tự đắc. ◇Quy Hữu Quang 歸有光: Cố hủ hủ yên tứ kì dục nhi dĩ, quốc gia chi lợi hại, sanh dân chi hưu thích bất vấn dã 故詡詡焉恣其欲而已, 國家之利害, 生民之休戚不問也 (Tặng Tư Nghi Dương Quân tự 贈司儀楊君序).
♦(Tượng thanh) ◇Dương Thận 楊慎: Xỉ khai thần tụ vị chi vũ, kì âm hủ hủ hu hu nhiên 齒開脣聚謂之羽, 其音詡詡吁吁然 (Đan duyên tổng lục 丹鉛總錄, Đính ngộ 訂誤, Ngũ âm giải 五音解).