Phiên âm : cí huì xué.
Hán Việt : từ hối học .
Thuần Việt : từ ngữ học; từ vựng học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ ngữ học; từ vựng học. 語言學的一個部門, 研究語言或一種語言的詞匯的組成和歷史發展.