VN520


              

詞匯

Phiên âm : cí huì.

Hán Việt : từ hối .

Thuần Việt : từ ngữ; từ vựng; thuật ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ ngữ; từ vựng; thuật ngữ. 一種語言里所使用的詞的總稱, 如漢語詞匯、英語詞匯. 也指一個人或一部作品所使用的詞, 如魯迅的詞匯.


Xem tất cả...