Phiên âm : cí huì.
Hán Việt : từ hối .
Thuần Việt : từ ngữ; từ vựng; thuật ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ ngữ; từ vựng; thuật ngữ. 一種語言里所使用的詞的總稱, 如漢語詞匯、英語詞匯. 也指一個人或一部作品所使用的詞, 如魯迅的詞匯.