VN520


              

評閱

Phiên âm : píng yuè.

Hán Việt : bình duyệt .

Thuần Việt : chấm; duyệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chấm; duyệt (bài thi hoặc tác phẩm). 閱覽并評定. (試卷或作品).


Xem tất cả...