Phiên âm : píng jiè.
Hán Việt : bình giới .
Thuần Việt : xem xét và giới thiệu; bình luận và giới thiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem xét và giới thiệu; bình luận và giới thiệu. 評論介紹.