VN520


              

診斷

Phiên âm : zhěn duàn.

Hán Việt : chẩn đoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

診斷書

♦Xem xét chứng trạng để đoán biết bệnh tình. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Bất năng chẩn đoán, như hà dụng dược? 不能診斷, 如何用藥? (Tập ngoại tập thập di 集外集拾遺, Trung San tiên sanh thệ thế hậu nhất chu niên 中山先生逝世後一周年).