VN520


              

設身處地

Phiên âm : shè shēn chǔ dì.

Hán Việt : THIẾT THÂN XỬ ĐỊA.

Thuần Việt : đặt mình vào hoàn cảnh người khác.

Đồng nghĩa : 將心比心, .

Trái nghĩa : 以己度人, .

đặt mình vào hoàn cảnh người khác. 設想自己處在別人的地位或境遇中.


Xem tất cả...