VN520


              

設若

Phiên âm : shèruò.

Hán Việt : thiết nhược.

Thuần Việt : giả như; ví như; giả sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giả như; ví như; giả sử. 假如.


Xem tất cả...