Phiên âm : shè xiǎng.
Hán Việt : thiết tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 著想, 聯想, 遐想, 想像, .
Trái nghĩa : , .
不堪設想.
♦Tưởng tượng, liên tưởng. ◎Như: kinh thương thất bại đích hậu quả, bất kham thiết tưởng 經商失敗的後果, 不堪設想.♦Lo toan, suy nghĩ. ◎Như: tha thể thiếp tế tâm, xứ xứ thế nhân thiết tưởng 她體貼細心, 處處替人設想.