VN520


              

設備

Phiên âm : shè bèi.

Hán Việt : thiết bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 設置, .

Trái nghĩa : , .

新建的工人俱樂部設備得很不錯.

♦Xếp đặt chuẩn bị quân đội phòng ngự quân địch. ◇Tả truyện 左傳: Quân nhược bất trấn phủ, kì bất thiết bị hồ? 君若不鎮撫, 其不設備乎? (Hoàn Công thập tam niên 桓公十三年).
♦Thiết lập, cụ bị, bố trí. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Kim hình pháp thiết bị nhi dân do phạm chi, huống vô pháp hồ? 今刑法設備而民猶犯之, 況無法乎? (Hình đức 刑德).
♦Công cụ hoặc kiến trúc có công năng nhất định. ◎Như: di động thiết bị 移動設備 thiết bị di động (cầm tay). § Tiếng Anh: mobile device, handheld device. Tiếng Pháp: dispositif portatif, appareil portatif.


Xem tất cả...