Phiên âm : shè fú.
Hán Việt : thiết phục.
Thuần Việt : bố trí mai phục; bố trí phục kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bố trí mai phục; bố trí phục kích. 布置伏兵.