VN520


              

訪問

Phiên âm : fǎng wèn.

Hán Việt : phỏng vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 探問, 查詢, 拜訪, 拜候, 拜謁, 拜望, 探訪, 探望, 看望, 接見, .

Trái nghĩa : , .

訪問先進工作者.

♦Xin chỉ dạy. ◇Tả truyện 左傳: Triêu dĩ thính chánh, trú dĩ phỏng vấn 朝以聽政, 晝以訪問 (Chiêu Công nguyên niên 昭公元年).
♦Hỏi tra, tìm tòi.
♦Thăm viếng, du lịch. ◇Tây du kí 西遊記: Đáo Trường An thành nội, phỏng vấn nhất phiên 到長安城內, 訪問一番 (Đệ thập hồi). ◇Ba Kim 巴金: Giá thứ phỏng vấn Nhật Bổn, ngã thật hiện liễu nhị thập niên đích tâm nguyện, ngã đáo liễu Quảng Đảo 這次訪問日本, 我實現了二十年的心願, 我到了廣島 (Tham tác tập 探索集, Phỏng vấn Quảng Đảo 訪問廣島).


Xem tất cả...