VN520


              

訪古

Phiên âm : fǎng gǔ.

Hán Việt : phỏng cổ.

Thuần Việt : kiếm di tích cổ; viếng di tích cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiếm di tích cổ; viếng di tích cổ. 尋訪古跡.

♦Tìm tòi cổ tích. ◇Tống sử 宋史: Du danh sơn đại xuyên, sưu kì phóng cổ 游名山大川, 搜奇訪古 (Trịnh Tiều truyện 鄭樵傳) Đi thăm núi nổi tiếng, xem sông lớn, sưu tầm sự vật lạ, tìm tòi cổ tích.


Xem tất cả...