VN520


              

記載

Phiên âm : jì zǎi.

Hán Việt : kí tái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 記錄, 紀錄, .

Trái nghĩa : , .

忠實地記載事實.

♦Ghi chép. ◎Như: giá thiên báo đạo trung thật đích kí tái liễu chỉnh cá sự tình đích quá trình 這篇報導忠實的記載了整個事情的過程.
♦Tư liệu ghi trong sách vở. ◎Như: giá thiên kí tái ngận hữu tham khảo giá trị 這篇記載很有參考價值.
♦§ Cũng viết là: kỉ lục 紀錄, kí lục 記錄.


Xem tất cả...