VN520


              

記憶

Phiên âm : jì yì.

Hán Việt : kí ức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 回想, 回憶, 印象, .

Trái nghĩa : , .

記憶猶新.

♦Điều ghi nhớ (trong lòng, trong đầu óc). ◎Như: na thị tam thập niên tiền đích vãng sự liễu, như kim dĩ kí ức mô hồ 那是三十年前的往事了, 如今已記憶模糊.
♦(Tâm lí học) Trí nhớ.


Xem tất cả...