Phiên âm : tǎo hǎo.
Hán Việt : thảo hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 巴結, 逢迎, 奉承, 奉迎, 趨奉, 市歡, 湊趣, .
Trái nghĩa : , .
你用不著討他的好.
♦Nghênh hợp ý người khác để lấy lòng.♦☆Tương tự: ba kết 巴結, phùng nghênh 逢迎, phụng thừa 奉承, phụng nghênh 奉迎, xu phụng 趨奉, thị hoan 市歡, thấu thú 湊趣.