VN520


              

討好

Phiên âm : tǎo hǎo.

Hán Việt : thảo hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 巴結, 逢迎, 奉承, 奉迎, 趨奉, 市歡, 湊趣, .

Trái nghĩa : , .

你用不著討他的好.

♦Nghênh hợp ý người khác để lấy lòng.
♦☆Tương tự: ba kết 巴結, phùng nghênh 逢迎, phụng thừa 奉承, phụng nghênh 奉迎, xu phụng 趨奉, thị hoan 市歡, thấu thú 湊趣.


Xem tất cả...