Phiên âm : tǎo jià huán jià.
Hán Việt : thảo giá hoàn giá.
Thuần Việt : mặc cả; trả giá; cò kè bớt một thêm hai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc cả; trả giá; cò kè bớt một thêm hai. 比喻接受任務或舉行談判時提出種種條件, 斤斤計較. 也說要價還價.