Phiên âm : tǎo pián yi.
Hán Việt : thảo tiện nghi .
Thuần Việt : tham; muốn vớ bở; muốn hời; cố tình đòi phần hời; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham; muốn vớ bở; muốn hời; cố tình đòi phần hời; muốn chơi gác; muốn chơi trội. 存心占便宜.