VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
討乞
Phiên âm :
tǎo qǐ.
Hán Việt :
thảo khất.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
沿街討乞
討厭 (tǎo yàn) : thảo yếm
討伐 (tǎo fá) : thảo phạt; đánh dẹp
討賬 (tǎo zhàng) : đòi nợ
討逆除暴 (tǎo nì chú bào) : thảo nghịch trừ bạo
討安歇 (tǎo ān xiē) : thảo an hiết
討饒頭 (tǎo ráo tou) : thảo nhiêu đầu
討救 (tǎo jiù) : thảo cứu
討彩 (tǎo cǎi) : thảo thải
討論 (tǎo lùn) : thảo luận
討店 (tǎo diàn) : thảo điếm
討賤 (tǎo jiàn) : thảo tiện
討便宜 (tǎo pián yi) : tham; muốn vớ bở; muốn hời; cố tình đòi phần hời;
討海人 (tǎo hǎi rén) : thảo hải nhân
討笤 (tǎo tiáo) : thảo 笤
討嫌 (tǎo xián) : thảo hiềm
討老腳 (tǎo lǎo jiǎo) : thảo lão cước
Xem tất cả...