Phiên âm : jì suàn jī.
Hán Việt : kế toán cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個人計算機
♦Kế toán cơ 計算機 máy tính (tiếng Anh: computer).