VN520


              

計窮力盡

Phiên âm : jì qióng lì jìn.

Hán Việt : kế cùng lực tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計謀、力氣都已用盡了。《三國演義》第三一回:「本初計窮力盡, 何尚不思投降?」《精忠岳傳》第四二回:「臣已計窮力盡, 只好整兵與他決一死戰。」也作「計窮力竭。」


Xem tất cả...