VN520


              

訂閱

Phiên âm : dìng yuè.

Hán Việt : đính duyệt .

Thuần Việt : đặt; đặt mua .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặt; đặt mua (báo, tạp chí). 預先付款定購(報紙、期刊). 也作定閱.


Xem tất cả...