VN520


              

言行相詭

Phiên âm : yán xìng xiāng guǐ.

Hán Việt : ngôn hành tương quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 口是心非, .

Trái nghĩa : 言行一致, 言行相顧, .

說的話和做的事相違悖。《呂氏春秋.審應覽.淫辭》:「言行相詭, 不祥莫大焉。」


Xem tất cả...