Phiên âm : yán qīng xíng zhuó.
Hán Việt : ngôn thanh hành trọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言談清高, 但行為卑劣。形容人言行不一。如:「他表裡不一, 言清行濁, 一向為人所不齒。」