VN520


              

言三語四

Phiên âm : yán sān yǔ sì.

Hán Việt : ngôn tam ngữ tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 信口雌黃, .

Trái nghĩa : , .

胡言亂語, 信口批評。《初刻拍案驚奇》卷二九:「那牢中人來索常例錢、油火錢, 虧得縣宰曾分付過, 不許難為他, 不致動手動腳, 卻也言三語四, 絮聒得不好聽。」《紅樓夢》第六九回:「除了平兒, 眾丫頭媳婦無不言三語四, 指桑說槐, 暗相譏刺。」也作「語四言三」。


Xem tất cả...