VN520


              

解除

Phiên âm : jiě chú.

Hán Việt : giải trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiêu trừ. ◇Ba Kim 巴金: Hữu ta nhân tại ngoại diện thính đáo bất thiểu đích lưu ngôn, vô pháp giải trừ tâm trung đích nghi hoặc 有些人在外面聽到不少的流言, 無法解除心中的疑惑 (Trung quốc nhân 中國人).
♦Cầu xin thần thánh tiêu trừ tai họa. ◇Vương Sung 王充: Thế tín tế tự, vị tế tự tất hữu phúc. Hựu nhiên giải trừ, vị giải trừ tất khử hung 世信祭祀, 謂祭祀必有福. 又然解除, 謂解除必去凶 (Luận hành 論衡, Giải trừ 解除).
♦(Về pháp luật) Chỉ trừ bỏ quan hệ đã thành lập và lấy lại trạng thái từ trước.


Xem tất cả...