VN520


              

解放

Phiên âm : jiě fàng.

Hán Việt : giải phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 約束, 束縛, .

♦Cởi ra, mở ra. ◇Tây du kí 西遊記: Đô yếu giải phóng y khâm 都要解放衣襟 (Đệ thập lục hồi).
♦Thả ra, phóng thích.
♦Làm tiêu tan. ◇Quán Vân Thạch 貫雲石: Giải phóng sầu hòa muộn 解放愁和悶 (Thanh giang dẫn 清江引, Tích biệt khúc 惜別曲).
♦Giải trừ câu thúc, đem lại tự do.


Xem tất cả...