VN520


              

角落

Phiên âm : jiǎo luò.

Hán Việt : giác lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Góc, xó.
♦Nơi hẻo lánh, hang cùng ngõ hẻm.
♦★Tương phản: đương trung 當中, chánh trung 正中, trung gian 中間, trung ương 中央.


Xem tất cả...