VN520


              

视神经

Phiên âm : shì shén jīng.

Hán Việt : thị thần kinh .

Thuần Việt : Thần kinh thị giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thần kinh thị giác


Xem tất cả...