VN520


              

觀眾

Phiên âm : guān zhòng.

Hán Việt : quan chúng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電視觀眾

♦Người xem biểu diễn hoặc tranh đua. ◎Như: chức nghiệp bổng cầu bỉ tái vãng vãng hấp dẫn thành thiên thượng vạn đích quan chúng đáo tràng diêu kì nột hảm 職業棒球比賽往往吸引成千上萬的觀眾到場搖旗吶喊. § Bổng cầu 棒球, tiếng Anh: baseball.


Xem tất cả...