Phiên âm : guān chá.
Hán Việt : quan sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀察地形
♦Xem xét kĩ càng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Nãi thân duyệt cung nhân, quan sát nhan sắc 乃親閱宮人, 觀察顏色 (Hòa Hi đặng hoàng hậu kỉ 和熹鄧皇后紀).♦Tên chức quan, làm trưởng quan cho một châu trở lên.