VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
觀
Phiên âm :
guān.
Hán Việt :
QUAN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
觀日出
觀隅三反 (guān yú sān fǎn) : quan ngung tam phản
觀葉植物 (guān yè zhí wù) : quan diệp thực vật
觀鼎 (guān dǐng) : quan đỉnh
觀止之嘆 (guān zhǐ zhī tàn) : quan chỉ chi thán
觀光簽證 (guān guāng qiān zhèng) : quan quang thiêm chứng
觀光團 (guān guāng tuán) : quan quang đoàn
觀察法 (guān chá fǎ) : quan sát pháp
觀想念佛 (guān xiǎng niàn fó) : quan tưởng niệm phật
觀風 (guān fēng) : quan phong
觀者如雲 (guān zhě rú yún) : quan giả như vân
觀止 (guān zhǐ) : quan chỉ
觀光節 (guān guāng jié) : quan quang tiết
觀政 (guān zhèng) : quan chánh
觀察使 (guān chá shǐ) : quan sát sử
觀宇 (guàn yǔ) : quan vũ
觀看 (guān kàn) : quan khán
Xem tất cả...