Phiên âm : dí miàn.
Hán Việt : địch diện.
Thuần Việt : gặp; gặp nhau; gặp mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp; gặp nhau; gặp mặt. 見面;當面.