VN520


              

親熱

Phiên âm : qīn rè.

Hán Việt : thân nhiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 親密, 親暱, 親近, 親切, 熱情, .

Trái nghĩa : 冷淡, .

♦Thân mật, thân thiết. ☆Tương tự: thân nật 親暱, thân cận 親近, nhiệt tình 熱情. ★Tương phản: lãnh đạm 親近. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thả thuyết Bảo Thoa mẫu nữ giác đắc Kim Quế kỉ thiên an tĩnh, đãi nhân hốt nhiên thân nhiệt khởi lai 且說寶釵母女覺得金桂幾天安靜, 待人忽然親熱起來 (Đệ cửu thập nhất hồi) (Nói về) mẹ con Bảo Thoa thấy mấy hôm nay Kim Quế (có vẻ) yên ổn trầm tĩnh, đối đãi với mọi người bỗng nhiên thân mật hẳn lên.


Xem tất cả...