VN520


              

親母

Phiên âm : qīn mǔ.

Hán Việt : thân mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親生的母親。《紅樓夢》第三回:「且汝多病, 年又極小, 上無親母教養, 下無姊妹兄弟扶持。」


Xem tất cả...