VN520


              

視訊會議系統

Phiên âm : shì xùn huì yì xì tǒng.

Hán Việt : thị tấn hội nghị hệ thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種藉電話、攝影機、電腦、數據機、網路等設備, 在應用軟體功能作用下, 即時傳遞聲音、影像等資訊, 以便多方交談或進行會議的系統。其特點為不限時空, 隨時可以進行交談或會議。為英文Videoconferencesystem的意譯。


Xem tất cả...