Phiên âm : guī lǜ.
Hán Việt : quy luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 秩序, .
Trái nghĩa : , .
基本經濟規律.
♦Quy tắc, điều luật. ◎Như: sanh hoạt yếu hữu quy luật 生活要有規律.