VN520


              

規定

Phiên âm : guī dìng.

Hán Việt : quy định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 劃定, 規矩, 規則, .

Trái nghĩa : , .

規定產品的質量標準.

♦Hoạch định quy tắc. ◎Như: lão sư quy định thượng khóa bất khả sảo náo 老師規定上課不可吵鬧.
♦Quy tắc đã định từ trước.


Xem tất cả...