VN520


              

見背

Phiên âm : jiàn bèi.

Hán Việt : kiến bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chết, qua đời. § Lời tôn kính dùng đối với cha mẹ. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Từ mẫu kiến bội 慈母見背 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Từ mẫu đã qua đời.


Xem tất cả...