Phiên âm : fù pén zhī yuān.
Hán Việt : phúc bồn chi oan.
Thuần Việt : nỗi oan Thị Kính; oan khiên; nỗi oan biết kêu ai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗi oan Thị Kính; oan khiên; nỗi oan biết kêu ai. 形容無處申訴的冤枉(覆盆:翻過來放著的盆子, 里面陽光照不到).