VN520


              

覆水難收

Phiên âm : fù shuǐ nán shōu.

Hán Việt : phúc thủy nan thu.

Thuần Việt : nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành .

Đồng nghĩa : 破鏡難圓, 木已成舟, 反水不收, 生米煮成熟飯, .

Trái nghĩa : 破鏡重圓, .

nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành (trong quan hệ nếu có xích mích nghiêm trọng thì sau đó khó lấy lại được tình cảm đậm đà như cũ). 倒在地上的水無法再收回. 比喻已成事實的事難以挽回(多用于夫妻離異).


Xem tất cả...