VN520


              

要求

Phiên âm : yào qiú.

Hán Việt : yêu cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 請求, .

Trái nghĩa : , .

♦Thỉnh cầu, mong muốn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Dã quản bất đắc hứa đa liễu, hoành thụ yếu cầu đại muội muội tân khổ tân khổ 也管不得許多了, 橫豎要求大妹妹辛苦辛苦 (Đệ thập tam hồi) Bây giờ tôi cũng không nghĩ hết được, thôi thì xin cô em khó nhọc ít lâu.
♦Nguyện vọng hoặc điều kiện. ◎Như: giá thị cá vô lí đích yếu cầu, nhĩ thiên vạn bất yếu đáp ứng tha 這是個無理的要求, 你千萬不要答應他.


Xem tất cả...