Phiên âm : xī wèi.
Hán Việt : tây ngụy.
Thuần Việt : Tây Nguỵ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tây Nguỵ (triều đại Tây nguỵ, Trung Quốc, 535-556). 朝代, 公元535-556. 文帝元寶炬所建, 建都長安.